Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thổ phục linh

Academic
Friendly

Từ "thổ phục linh" tên gọi của một loại cây thuộc họ hành tỏi (Alliaceae). Đây loại cây leo, củ thường được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa bệnh, đặc biệt trị bệnh sốt rét.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thổ phục linh (tên khoa học: Smilax glabra) thường được biết đến với củ của , hình dáng giống củ hành nhưng lớn hơn. Củ của cây này tác dụng kháng viêm, giảm đau được sử dụng để điều trị một số bệnh như sốt rét.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Thổ phục linh một loại thảo dược quý trong y học cổ truyền."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người tin rằng thổ phục linh khả năng tăng cường sức khỏe giúp cơ thể chống lại các bệnh tật như sốt rét."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cách gọi khác: Thổ phục linh có thể được gọi là "củ thổ phục linh" khi nhấn mạnh đến phần củ của cây.
  • Biến thể trong cách dùng: Có thể nói "sử dụng thổ phục linh trong việc chữa bệnh" hoặc "nghiên cứu về thổ phục linh trong y học hiện đại".
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, thổ phục linh cũng có thể được nhắc đến trong các bài thuốc dân gian hoặc các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây phục linh: Mặc dù tên gọi gần giống, nhưng cây phục linh (Poria cocos) một loại nấm, không phải cây thổ phục linh.
  • Thảo dược: Thổ phục linh cũng có thể được xếp vào nhóm thảo dược, tức là các loại cây có thể sử dụng để chữa bệnh.
Từ liên quan:
  • Y học cổ truyền: Đây lĩnh vực thổ phục linh thường được nghiên cứu áp dụng.
  • Sốt rét: Đây bệnh thổ phục linh thường được dùng để điều trị.
  1. Loài cây leo thuộc họ hành tỏi, củ dùng trị bệnh sốt rét.

Comments and discussion on the word "thổ phục linh"